Có 3 kết quả:

祛邪 qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ驅邪 qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ驱邪 qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ

1/3

qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exorcise
(2) to drive away evil spirits

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive out devils
(2) exorcism

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive out devils
(2) exorcism