Có 3 kết quả:
祛邪 qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ • 驅邪 qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ • 驱邪 qū xié ㄑㄩ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exorcise
(2) to drive away evil spirits
(2) to drive away evil spirits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive out devils
(2) exorcism
(2) exorcism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drive out devils
(2) exorcism
(2) exorcism
Bình luận 0